Godex RT863i

Máy in mã vạch để bàn Godex RT863i

 
Liên hệ để biết giá
Godex RT863i
Còn hàng
 
Tên Sản phẩm :
Máy in mã vạch để bàn Godex RT863i
Thương hiệu:
GODEX
Ứng Dụng:
Xuất Xứ:
China
Khoảng Giá (VNĐ):
3 triệu - 5 Triệu
Bảo Hành:
12 Tháng

Công nghệ in

Công nghệ in:
Truyền nhiệt
Khổ giấy in (Max):
106mm
Loại máy:
Để bàn
Độ phân giải:
600 dpi

Máy in mã vạch để bàn Godex RT863i

Mô tả sản phẩm

Máy in Godex RT863i là mẫu máy in mã vạch để bàn nhỏ gọn nhưng có khả năng in với chất lượng sắc nét lên tới 600dpi, cuộn mực của máy dài 300m giúp giảm số lần thay mực. Máy có hỗ trợ nhiều loại mã vạch, hỗ trợ nhiều cổng kết nối với các thiết bị POS khác, phù hợp sử dụng tại văn phòng, kho vận, cửa hàng, siêu thị, …

Godex RT863i sử dụng 2 công nghệ in là in nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp với độ phân giải đầu in lên tới 600dpi, một con số ấn tượng với 1 chiếc máy để bàn. Với chất lượng đầu in sắc nét, máy phù hợp sử dụng với yêu cầu chất lượng tem in tốt, tem in có kích thước nhỏ. Do chất lượng in tốt nên tốc độ in của máy bị giới hạn chỉ dừng lại ở tốc độ 76.2 mm/s, khổ in 106mm.

Godex RT863i được trang bị màn hình hiển thị cảm ứng nhỏ gọn trên thân máy giúp việc vận hành máy được chuyên nghiệp và sinh động hơn. Thân máy được thiết kế từ nhựa cao cấp chắc chắc bảo vệ tốt cho thân máy in mã vạch.

Thông số kỹ thuật Godex RT863i:

  • Thương hiệu: Godex
  • Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp
  • Độ phân giải: 600 dpi
  • Độ rộng in: 105.6 mm
  • Độ dài in: 4 - 318 mm
  • Tốc độ in: 76.2 mm/s
  • Bộ nhớ: 32 MB SDRAM, 128 MB Flash
  • Loại cảm biến: Cảm biến phản xạ có thể điều chỉnh và cảm biến được truyền, căn giữa
  • Ngôn ngữ lập trình: EZPL, GEPL, GZPL auto switchCổng giao tiếp: Serial port: RS-232 (DB-9)
  • Kết nối: USB Device port (B-Type), IEEE 802.3 10/100 Base-Tx Ethernet port (RJ-45), USB Host (A-Type), Parallel Port (Mini-Centronics)
  • Kích thước: Chiều dài: 280 mm, Chiều rộng: 210 mm, Chiều cao: 195 mm
  • Trọng lượng 2.7 kg
  • Môi trường: Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C), Nhiệt độ bảo quản: -4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C), Độ ẩm hoạt động: 30-85%, không ngưng tụ, Độ ẩm bảo quản: 10-90%, không ngưng tụ.
  • Mã vạch:
  • 1D: China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8, EAN13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5 , Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer Bars, ISBT – 128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Random Weight, Standard 2 of 5, Telepen, UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart
  • 2D: Aztec code, Code 49, Codablock F , Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417,QR code, TLC 39